FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Eriksen

14.2.1992(32) 177cm 71Kg
ST65
RW73
CF72
RF72
CAM73
CM68
CDM54
RM72
RB53
RWB57
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
64
Tăng tốc
80
Tốc độ
75
Nhảy
66
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
24
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
61
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
41
Sút xa
68
Vô-lê
62
Sút xoáy
76
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
80
Phản ứng
71
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11