FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guaita

18.2.1987(37) 190cm 80Kg
ST29
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM29
CDM30
RM30
RB30
RWB31
CB28
SW28
GK71
Sức mạnh
58
Thể lực
41
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
19
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
11
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
18
Sút xa
19
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
19
Penalty
21
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
69
Quyết đoán
25
TM phát bóng
64
TM đổ người
74
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
76