FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Parejo

16.4.1989(35) 180cm 75Kg
ST65
RW69
CF69
RF69
CAM72
CM72
CDM66
RM70
RB63
RWB65
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
68
Giữ bóng
77
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
58
Chuyền dài
75
Lực sút
65
Đánh đầu
58
Sút xa
68
Vô-lê
56
Sút xoáy
76
Đá phạt
70
Penalty
63
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
79
Phản ứng
71
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12