FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shinji Kagawa

17.3.1989(35) 172cm 63Kg
ST69
RW74
CF74
RF74
CAM75
CM70
CDM54
RM74
RB55
RWB59
CB43
SW42
GK21
Sức mạnh
41
Thể lực
74
Tăng tốc
82
Tốc độ
77
Nhảy
63
Khéo léo
82
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
37
Rê bóng
80
Giữ bóng
77
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
72
Chuyền dài
67
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
68
Vô-lê
68
Sút xoáy
72
Đá phạt
68
Penalty
65
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
71
Phản ứng
77
Quyết đoán
27
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17