FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Costa

9.1.1985(39) 176cm 75Kg
ST67
RW69
CF70
RF70
CAM71
CM71
CDM66
RM69
RB62
RWB64
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
55
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
54
Tranh bóng
68
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
65
Chuyền dài
73
Lực sút
81
Đánh đầu
52
Sút xa
80
Vô-lê
60
Sút xoáy
81
Đá phạt
80
Penalty
75
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
74
Phản ứng
65
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11