FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Reus

31.5.1989(35) 180cm 70Kg
ST72
RW74
CF74
RF74
CAM73
CM68
CDM54
RM73
RB55
RWB58
CB47
SW47
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
37
Rê bóng
79
Giữ bóng
73
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
73
Chuyền dài
62
Lực sút
74
Đánh đầu
58
Sút xa
77
Vô-lê
75
Sút xoáy
69
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
72
Phản ứng
76
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15