FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Dzagoev

17.6.1990(34) 179cm 70Kg
ST69
RW72
CF71
RF71
CAM72
CM69
CDM56
RM71
RB56
RWB59
CB48
SW47
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
83
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
24
Tranh bóng
38
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
67
Chuyền dài
69
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
68
Vô-lê
69
Sút xoáy
70
Đá phạt
74
Penalty
69
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
74
Phản ứng
74
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13