FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Ramsey

26.12.1990(33) 182cm 76Kg
ST66
RW69
CF69
RF69
CAM71
CM71
CDM66
RM70
RB64
RWB66
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
63
Chuyền dài
75
Lực sút
68
Đánh đầu
52
Sút xa
68
Vô-lê
65
Sút xoáy
60
Đá phạt
65
Penalty
66
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
74
Phản ứng
67
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12