FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wojciech Szczesny

18.4.1990(34) 195cm 84Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM29
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK72
Sức mạnh
57
Thể lực
38
Tăng tốc
48
Tốc độ
40
Nhảy
38
Khéo léo
52
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
15
Chuyền dài
35
Lực sút
34
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
15
Phản ứng
74
Quyết đoán
61
TM phát bóng
63
TM đổ người
75
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
76