FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Welbeck

26.11.1990(33) 185cm 73Kg
ST70
RW70
CF69
RF69
CAM68
CM62
CDM49
RM69
RB51
RWB53
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
75
Khéo léo
79
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
32
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
17
Tranh bóng
35
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
72
Chuyền dài
54
Lực sút
70
Đánh đầu
73
Sút xa
66
Vô-lê
64
Sút xoáy
57
Đá phạt
60
Penalty
72
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
63
Phản ứng
71
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18