FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Perotti

26.7.1988(35) 179cm 70Kg
ST66
RW71
CF69
RF69
CAM69
CM63
CDM51
RM71
RB52
RWB56
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
69
Tăng tốc
81
Tốc độ
77
Nhảy
60
Khéo léo
80
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
24
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
57
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
70
Vô-lê
59
Sút xoáy
76
Đá phạt
68
Penalty
57
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
57
Phản ứng
72
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12