FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neven Subotic

10.12.1988(35) 193cm 88Kg
ST61
RW55
CF57
RF57
CAM56
CM60
CDM68
RM56
RB67
RWB64
CB73
SW74
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
78
Rê bóng
46
Giữ bóng
61
Kèm người
77
Tranh bóng
79
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
70
Lực sút
77
Đánh đầu
79
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
34
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
68
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11