FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mamadou Sakho

13.2.1990(34) 187cm 83Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM59
CDM69(+1)
RM56
RB69
RWB67
CB73
SW73
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
83
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
74
Rê bóng
48
Giữ bóng
68
Kèm người
74
Tranh bóng
76
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
25
Chuyền dài
60
Lực sút
49
Đánh đầu
71
Sút xa
38
Vô-lê
23
Sút xoáy
48
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
48
Phản ứng
68
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12