FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eden Hazard

7.1.1991(33) 170cm 69Kg
ST73
RW77
CF76
RF76
CAM77
CM71
CDM56
RM76
RB55
RWB59
CB47
SW46
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
72
Tăng tốc
86
Tốc độ
80
Nhảy
56
Khéo léo
84
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
24
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Kèm người
27
Tranh bóng
29
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
70
Chuyền dài
69
Lực sút
70
Đánh đầu
60
Sút xa
73
Vô-lê
74
Sút xoáy
75
Đá phạt
74
Penalty
75
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
75
Phản ứng
75
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12