FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Caceres

7.4.1987(37) 182cm 77Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM64
CDM69
RM62
RB70
RWB69
CB71
SW71
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
82
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
75
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
69
Tranh bóng
74
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
32
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
73
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
61
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14