FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Muslera

16.6.1986(38) 190cm 74Kg
ST28
RW29
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM30
RM30
RB29
RWB29
CB28
SW28
GK71
Sức mạnh
61
Thể lực
33
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
68
Khéo léo
69
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
29
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
14
Chuyền dài
34
Lực sút
27
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
27
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
21
Phản ứng
69
Quyết đoán
26
TM phát bóng
59
TM đổ người
74
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
78