FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Ranocchia

16.2.1988(36) 195cm 81Kg
ST53
RW50
CF52
RF52
CAM53
CM58
CDM68
RM52
RB65
RWB62
CB72
SW72
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
73
Khéo léo
51
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
73
Rê bóng
40
Giữ bóng
66
Kèm người
76
Tranh bóng
76
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
33
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
71
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
53
Phản ứng
72
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18