FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Luiz

22.4.1987(37) 189cm 84Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM71
RM62
RB71
RWB70
CB74
SW74
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
74
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
75
Tranh bóng
76
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
46
Chuyền dài
66
Lực sút
65
Đánh đầu
75
Sút xa
66
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
63
Penalty
65
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
62
Phản ứng
73
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17