FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benedikt Howedes

29.2.1988(36) 187cm 78Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM58
CDM68
RM54
RB68
RWB66
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
74
Rê bóng
46
Giữ bóng
63
Kèm người
75
Tranh bóng
77
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
17
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
78
Sút xa
23
Vô-lê
38
Sút xoáy
27
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
51
Phản ứng
71
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12