FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremain Lens

24.11.1987(36) 178cm 76Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM68
CM61
CDM49
RM69
RB52
RWB55
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
64
Khéo léo
84
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
32
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
23
Tranh bóng
38
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
70
Chuyền dài
46
Lực sút
70
Đánh đầu
55
Sút xa
68
Vô-lê
77
Sút xoáy
68
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10