FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Matri

19.8.1984(40) 183cm 80Kg
ST73
RW72
CF73
RF73
CAM71
CM66
CDM53
RM71
RB53
RWB55
CB49
SW49
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
78
Khéo léo
70
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
36
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
23
Tranh bóng
37
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
80
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
73
Sút xa
57
Vô-lê
74
Sút xoáy
66
Đá phạt
57
Penalty
72
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
69
Phản ứng
74
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18