FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Benatia

17.4.1987(37) 190cm 80Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM54
CDM67
RM52
RB68
RWB66
CB73
SW74
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
71
Khéo léo
52
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
76
Rê bóng
46
Giữ bóng
57
Kèm người
79
Tranh bóng
80
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
74
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
46
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
46
Phản ứng
72
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16