FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitri Payet

29.3.1987(37) 175cm 77Kg
ST71
RW73
CF72
RF72
CAM73
CM69
CDM59
RM72
RB59
RWB61
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
46
Khéo léo
78
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
46
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
30
Tranh bóng
49
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
73
Chuyền dài
68
Lực sút
72
Đánh đầu
63
Sút xa
76
Vô-lê
73
Sút xoáy
75
Đá phạt
75
Penalty
70
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
71
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16