FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Bravo

13.4.1983(41) 184cm 84Kg
ST29
RW29
CF30
RF30
CAM31
CM32
CDM32
RM31
RB30
RWB31
CB30
SW30
GK70
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
74
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
17
Giữ bóng
27
Kèm người
15
Tranh bóng
12
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
12
Chuyền dài
32
Lực sút
33
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
15
Đá phạt
59
Penalty
25
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
41
Phản ứng
65
Quyết đoán
40
TM phát bóng
77
TM đổ người
74
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
75