FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naldo

10.9.1982(41) 198cm 89Kg
ST60
RW54
CF57
RF57
CAM57
CM60
CDM67
RM55
RB67
RWB63
CB72
SW72
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
52
Tăng tốc
64
Tốc độ
72
Nhảy
46
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
71
Rê bóng
42
Giữ bóng
63
Kèm người
74
Tranh bóng
80
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
82
Đánh đầu
82
Sút xa
69
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
69
Penalty
56
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
71
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17