FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nuri Sahin

5.9.1988(35) 179cm 65Kg
ST66
RW71
CF71
RF71
CAM74
CM76
CDM71
RM72
RB68
RWB70
CB63
SW62
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
74
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
47
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
66
Rê bóng
74
Giữ bóng
80
Kèm người
49
Tranh bóng
68
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
60
Chuyền dài
78
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
75
Vô-lê
71
Sút xoáy
74
Đá phạt
76
Penalty
54
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
79
Phản ứng
80
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15