FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Enrique

23.1.1986(38) 184cm 76Kg
ST64
RW68
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM72
RM69
RB74
RWB74
CB72
SW72
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
72
Khéo léo
76
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
76
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
75
Tranh bóng
77
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
46
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
61
Đá phạt
54
Penalty
54
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
74
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16