FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gervinho

27.5.1987(36) 179cm 68Kg
ST74
RW77
CF76
RF76
CAM76
CM70
CDM59
RM75
RB59
RWB62
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
86
Tốc độ
82
Nhảy
61
Khéo léo
84
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
35
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
74
Chuyền dài
64
Lực sút
71
Đánh đầu
68
Sút xa
68
Vô-lê
70
Sút xoáy
71
Đá phạt
44
Penalty
71
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
77
Phản ứng
74
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17