FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Silva

8.1.1986(38) 171cm 67Kg
ST72
RW77
CF77
RF77
CAM78
CM73
CDM57
RM77
RB54
RWB59
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
86
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
30
Rê bóng
79
Giữ bóng
81
Kèm người
25
Tranh bóng
31
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
73
Chuyền dài
77
Lực sút
73
Đánh đầu
55
Sút xa
74
Vô-lê
74
Sút xoáy
75
Đá phạt
71
Penalty
71
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
82
Phản ứng
78
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17