FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Lloris

26.12.1986(37) 188cm 78Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM27
RM28
RB29
RWB28
CB27
SW26
GK77
Sức mạnh
48
Thể lực
35
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
76
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
26
Đánh đầu
13
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
20
Phản ứng
58
Quyết đoán
33
TM phát bóng
70
TM đổ người
83
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
84