FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Neuer

27.3.1986(38) 193cm 90Kg
ST32
RW31
CF32
RF32
CAM32
CM32
CDM31
RM32
RB29
RWB30
CB29
SW29
GK79
Sức mạnh
67
Thể lực
35
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
73
Khéo léo
43
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
13
Rê bóng
23
Giữ bóng
32
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
18
Chuyền dài
35
Lực sút
40
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
13
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
36
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
20
Phản ứng
78
Quyết đoán
29
TM phát bóng
83
TM đổ người
82
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
80