FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephane M'Bia

20.5.1986(38) 189cm 82Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM63
CDM71
RM60
RB71
RWB69
CB74
SW74
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
83
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
78
Rê bóng
50
Giữ bóng
66
Kèm người
70
Tranh bóng
74
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
48
Chuyền dài
69
Lực sút
68
Đánh đầu
71
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
51
Đá phạt
63
Penalty
58
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
57
Phản ứng
72
Quyết đoán
80
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18