FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chinedu Obasi

1.6.1986(38) 188cm 79Kg
ST71
RW72
CF71
RF71
CAM69
CM60
CDM48
RM69
RB49
RWB53
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
63
Khéo léo
80
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
17
Rê bóng
79
Giữ bóng
74
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
69
Chuyền dài
41
Lực sút
74
Đánh đầu
63
Sút xa
60
Vô-lê
67
Sút xoáy
61
Đá phạt
69
Penalty
59
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
54
Phản ứng
74
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16