FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abou Diaby

11.5.1986(38) 188cm 76Kg
ST72
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM70
CDM69
RM72
RB69
RWB69
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
75
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
67
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
68
Chuyền dài
66
Lực sút
76
Đánh đầu
70
Sút xa
65
Vô-lê
71
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
68
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
72
Phản ứng
68
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15