FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Llorente

26.2.1985(39) 195cm 94Kg
ST75
RW68
CF71
RF71
CAM68
CM63
CDM52
RM66
RB49
RWB51
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
84
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
24
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Kèm người
17
Tranh bóng
32
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
79
Chuyền dài
46
Lực sút
78
Đánh đầu
86
Sút xa
63
Vô-lê
77
Sút xoáy
57
Đá phạt
47
Penalty
57
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
62
Phản ứng
77
Quyết đoán
76
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10