FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Gonzalez

10.7.1984(40) 176cm 74Kg
ST69
RW71
CF70
RF70
CAM69
CM64
CDM49
RM70
RB50
RWB53
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
82
Tốc độ
84
Nhảy
80
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
20
Rê bóng
70
Giữ bóng
75
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
70
Chuyền dài
64
Lực sút
80
Đánh đầu
55
Sút xa
76
Vô-lê
75
Sút xoáy
68
Đá phạt
69
Penalty
68
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
70
Phản ứng
66
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17