FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jefferson Farfan

28.10.1984(39) 178cm 84Kg
ST73
RW76
CF75
RF75
CAM75
CM71
CDM58
RM76
RB57
RWB60
CB48
SW49
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
61
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
30
Rê bóng
78
Giữ bóng
77
Kèm người
20
Tranh bóng
46
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
73
Chuyền dài
67
Lực sút
76
Đánh đầu
55
Sút xa
71
Vô-lê
65
Sút xoáy
75
Đá phạt
74
Penalty
67
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
72
Phản ứng
77
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18