FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niko Kranjcar

13.8.1984(39) 185cm 75Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM68
CDM54
RM70
RB52
RWB55
CB44
SW45
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
34
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Kèm người
32
Tranh bóng
43
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
68
Chuyền dài
72
Lực sút
77
Đánh đầu
49
Sút xa
74
Vô-lê
74
Sút xoáy
70
Đá phạt
75
Penalty
71
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
71
Phản ứng
70
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14