FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clint Dempsey

9.3.1983(41) 185cm 84Kg
ST74
RW74
CF74
RF74
CAM73
CM68
CDM55
RM73
RB54
RWB57
CB49
SW50
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
77
Khéo léo
72
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
25
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
74
Chuyền dài
63
Lực sút
74
Đánh đầu
76
Sút xa
72
Vô-lê
73
Sút xoáy
67
Đá phạt
68
Penalty
63
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
71
Phản ứng
76
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16