FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Lennon

16.4.1987(37) 165cm 63Kg
ST65
RW75
CF72
RF72
CAM73
CM66
CDM51
RM75
RB52
RWB57
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
79
Tăng tốc
90
Tốc độ
88
Nhảy
60
Khéo léo
86
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
17
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
63
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
29
Sút xa
53
Vô-lê
64
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
73
Phản ứng
77
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14