FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pique

2.2.1987(37) 192cm 85Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM65
CM69
CDM76
RM64
RB74
RWB72
CB78
SW78
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
81
Rê bóng
62
Giữ bóng
72
Kèm người
82
Tranh bóng
82
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
50
Chuyền dài
70
Lực sút
49
Đánh đầu
79
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
66
Phản ứng
77
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11