FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Hart

19.4.1987(37) 196cm 84Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM31
CDM29
RM30
RB30
RWB31
CB26
SW25
GK75
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
40
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
27
Lực sút
27
Đánh đầu
14
Sút xa
22
Vô-lê
14
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
44
Phản ứng
74
Quyết đoán
16
TM phát bóng
68
TM đổ người
77
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
80