FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Maggio

11.2.1982(42) 184cm 79Kg
ST70
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM71
CDM71
RM72
RB72
RWB72
CB71
SW71
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
83
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
74
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
65
Chuyền dài
72
Lực sút
72
Đánh đầu
74
Sút xa
67
Vô-lê
69
Sút xoáy
67
Đá phạt
52
Penalty
55
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
74
Phản ứng
74
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13