FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Al-Habsi

30.12.1981(42) 194cm 79Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM30
CDM30
RM31
RB28
RWB29
CB29
SW28
GK69
Sức mạnh
63
Thể lực
52
Tăng tốc
40
Tốc độ
59
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
34
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
17
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
27
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
32
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
71
TM đổ người
74
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
74