FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Ryzhikov

19.9.1980(43) 194cm 83Kg
ST29
RW30
CF30
RF30
CAM30
CM29
CDM30
RM31
RB30
RWB30
CB30
SW30
GK72
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
27
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
30
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
41
Phản ứng
71
Quyết đoán
61
TM phát bóng
62
TM đổ người
74
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
74