FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanfran

9.1.1985(39) 181cm 72Kg
ST68
RW72
CF71
RF71
CAM71
CM66
CDM57
RM72
RB58
RWB61
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
74
Tốc độ
80
Nhảy
55
Khéo léo
73
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
41
Rê bóng
78
Giữ bóng
76
Kèm người
37
Tranh bóng
40
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
63
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
73
Đá phạt
59
Penalty
62
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
68
Phản ứng
71
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12