FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Lopez

3.11.1981(42) 196cm 88Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM29
CDM30
RM29
RB28
RWB28
CB29
SW29
GK75
Sức mạnh
60
Thể lực
45
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
53
Khéo léo
46
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
29
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
32
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
43
Phản ứng
66
Quyết đoán
57
TM phát bóng
69
TM đổ người
76
TM bắt bóng
79
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
77