FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arbeloa

17.1.1983(41) 183cm 78Kg
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM67
CDM72
RM66
RB73
RWB72
CB73
SW73
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
63
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
77
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
77
Tranh bóng
76
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
55
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
75
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16