FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xabi Prieto

29.8.1983(41) 185cm 77Kg
ST65
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM68
CDM55
RM71
RB51
RWB56
CB44
SW43
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
26
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Kèm người
17
Tranh bóng
27
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
61
Chuyền dài
75
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
66
Vô-lê
57
Sút xoáy
77
Đá phạt
67
Penalty
77
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
74
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11