FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Volkan Demirel

27.10.1981(42) 191cm 88Kg
ST29
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM26
CDM30
RM27
RB28
RWB28
CB31
SW31
GK70
Sức mạnh
73
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
79
Khéo léo
41
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
25
Lực sút
36
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
25
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
17
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
70
TM đổ người
74
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
77